Lúa mì Kansas (Kansas wheat) là một trong những loại lúa mì chính được trồng ở Mỹ và nổi bật với chất lượng cao và giá trị dinh dưỡng tốt. Dưới đây là một số điểm nổi bật về lúa mì Kansas:
1. Vị trí Trồng Trọt
- Lúa mì Kansas chủ yếu được trồng ở bang Kansas, miền Trung Tây nước Mỹ. Đây là khu vực sản xuất lúa mì lớn nhất của Mỹ và đóng góp đáng kể vào nguồn cung lúa mì toàn cầu.
2. Chất lượng và Đặc điểm
- Chất lượng: Lúa mì Kansas thường được biết đến với chất lượng cao, đặc biệt là lúa mì cứng (hard wheat), rất thích hợp cho việc sản xuất bột mì và các sản phẩm bánh mì.
- Đặc điểm: Lúa mì Kansas có đặc điểm hạt cứng và giàu protein, làm cho nó lý tưởng cho việc chế biến bột mì cao cấp.
3. Sử Dụng
- Ngành công nghiệp thực phẩm: Lúa mì Kansas được sử dụng chủ yếu để sản xuất bột mì cho bánh mì, mì ống, và các sản phẩm làm từ lúa mì khác.
- Ngành công nghiệp thức ăn chăn nuôi: Một phần cũng được sử dụng làm thức ăn cho gia súc.
4. Ưu điểm
- Khả năng chịu hạn: Lúa mì Kansas có khả năng chịu hạn tốt, điều này giúp nó phát triển tốt trong điều kiện khí hậu khô hạn của vùng Trung Tây Mỹ.
- Năng suất cao: Với công nghệ canh tác tiên tiến và điều kiện tự nhiên thuận lợi, lúa mì Kansas có năng suất cao và chất lượng ổn định.
5. Kinh Tế và Xuất Khẩu
- Kansas là một trong những bang xuất khẩu lúa mì hàng đầu của Mỹ. Lúa mì Kansas không chỉ cung cấp cho thị trường nội địa mà còn xuất khẩu sang nhiều quốc gia khác, góp phần vào nền kinh tế nông nghiệp của Mỹ.
ĐẶC TẢ HỢP ĐỒNG
Hàng hóa giao dịch |
Lúa mì Kansas CBOT |
|
Mã hàng hóa |
KWE |
|
Độ lớn hợp đồng |
5 000 giạ / lot |
|
Đơn vị yết giá |
cent / giạ |
|
Bước giá |
0.25 cent / giạ |
|
Tháng đáo hạn |
Tháng 3, 5, 7, 9, 12 |
|
Giờ giao dịch |
Thứ 2 – Thứ 6: • Phiên 1: 07:00 – 19:45 • Phiên 2: 20:30 – 01:20 (ngày hôm sau) |
|
Ngày đăng ký giao nhận |
Ngày làm việc thứ 5 trước ngày thông báo đầu tiên |
|
Ngày thông báo đầu tiên |
Ngày làm việc cuối cùng của tháng liền trước tháng đáo hạn |
|
Ngày giao dịch cuối cùng |
Ngày làm việc trước ngày 15 của tháng đáo hạn |
|
Ký quỹ |
Theo quy định của MXV từng thời điểm |
|
Biên độ vị thế |
Theo quy định của MXV từng thời điểm |
|
Biên độ giá |
Giới hạn giá ban đầu |
Giới hạn giá mở rộng |
$0.60/giạ |
$0.90/giạ |
|
Phương thức thanh toán |
Giao nhận vật chất |
|
Tiêu chuẩn chất lượng |
Lúa mì Kansas loại 1, loại 2 |
TIÊU CHUẨN CHẤT LƯỢNG
Theo quy định của sản phẩm Lúa mì Kansas (KC HRW Wheat) giao dịch trên Sở giao dịch hàng hóa CBOT.
Loại |
Khối lượng tối thiểu mỗi giạ (pound) |
Giới han tối đa |
||||||
Khuyết tật |
Các loại khác |
|||||||
Hư hại do nhiệt (%) |
Hạt hư hại (%) |
Tạp chất (%) |
Hạt teo và tấm (%) |
Tổng khuyết tật (%) |
Hạt lẫn loại (%) |
Tổng hạt loại khác (%) |
||
1 |
60 |
0.2 |
2 |
0.4 |
3 |
3 |
1 |
3 |
2 |
58 |
0.2 |
4 |
0.7 |
5 |
5 |
2 |
5 |